--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ public opinion poll chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sư thầy
:
Middle-ranking female bonze
+
âm ấm
:
Tepid, lukewarm, warmishhãy hâm xúp đến khi nó chỉ hơi âm ấmheat the soup until it is just lukewarmtôi chỉ uống nước âm ấm mà thôiI only drink tepid water
+
than ôi
:
cảm thán