--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ purifying chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
estray
:
người lạc, vật để lạc
+
clostridium perfringens
:
ngộ độc thịt (nhiễm vi khuẩn hình que kị khí, sản xuất độc tố toxin, có thể làm vũ khí sinh học).
+
odiousness
:
tính ghê tởm
+
launching site
:
căn cứ phóng (tên lửa...)
+
at work
:
đang làm việc She had been at work for over an hour before her boss arrived.Cô ấy đã làm việc được hơn một tiếng trước khi sếp của cô ấy tới.