--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ put down chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nông trại
:
Farm
+
ngoằng
:
Disproportionately [long]Dài ngoằngDisproportionately long
+
nẩy
:
BounceTung quả bóng lên cho rơi xuống rồi nẩy lênTo throw a ball into the air so that it will come down and bounce up againGật nẩy mìnhTo startle
+
thôi thúc
:
to prod, to urge
+
phóng thanh
:
Broadcast by a loudspeakerPhóng thanh tin tứcTo broadcast news by means of a loudspeakerLoa phóng thanhA loudspeaker