--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ quinacrine hydrochloride chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nạn
:
danger; calamity; disastergặp nạnto be in danger
+
hơi sức
:
ForceHơi sức đâu mà làmTo have to force to work
+
cao thượng
:
High-minded, noblehành động cao thượnga noble deedcon người cao thượnga high-minded personsống vì mục đích cao thượngto live for a noble purpose
+
unpretentious
:
không tự phụ, không kiêu căng, khiêm tốn