--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ragi chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
học viên
:
trainee
+
effortful
:
mất nhiều sức
+
bái phục
:
to admire; to bow in admiration
+
colour supplement
:
(nghĩa Anh) Phần phụ lục in màu (của tờ báo).
+
sodden
:
(từ cổ,nghĩa cổ) của seethe