--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ reed instrument chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hươu cao cổ
:
Giraffehươu cao cổ
+
màn bạc
:
silver screen, pictures
+
barie
:
thanh, thỏi
+
quăm quắm
:
Threatening (of look, eyes ...)Cái nhìn quăm quắmA threatening look
+
bố phượu
:
(khẩu ngữ) Joker, wag