--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ refreshment chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bộ trưởng
:
MinisterBộ trưởng ngoại giaoMinister for Foreign AffairsBộ trưởng không bộminister without portfolio, minister of statebộ trưởng phủ thủ tướngminister of the Prime Minister's Office
+
quốc ngữ
:
National language
+
củ
:
(Bot) Bulb; tubercủ khoai tâyA bulb of potato
+
approve
:
tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận
+
mysteriousness
:
tính chất thần bí, tính chất huyền bí