--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ reliquary chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
unionist
:
đoàn viên công đoàn, đoàn viên nghiệp đoàn
+
subspherical
:
tựa hình cầu
+
abolishable
:
có thể thủ tiêu, có thể bãi bỏ, có thể huỷ bỏ
+
vốc
:
a double handful
+
parsonage
:
nhà của cha xứ; nhà của mục sư