--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ remaking chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dè dụm
:
Save (economize) money
+
pha trò
:
joke; jest
+
nháy
:
to blink; to winkđừng nháy mắtDon't wink your eyes
+
bày đặt
:
To create (unnecessary things)chỉ có một nhóm người mà cũng bày đặt ra chức này chức nọthere is a handful of people, but all kinds of unnecessary offices have been created for them
+
circular saw
:
cưa vòng