--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ required chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
negroid
:
(thuộc) người da đen
+
nucellus
:
(thực vật học) phôi tâm
+
cứng cỏi
:
Firmthái độ cứng cỏiA firm attitude
+
cánh gà
:
Side flap (che mưa ở hai bên xe)cánh gà xe xích lôpedicab side flapsTormentor, return (ở sân khấu)
+
phân lân
:
(nông nghiệp) Phosphat fertilizer