--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ reversionary chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
crystal detector
:
tách sóng tinh thể
+
uninominal
:
chỉ có một tên, đơn danhuninominal vote sự bỏ phiếu đơn danh
+
charterer
:
(hàng hải) người thuê tàu (bằng hợp đồng)
+
corypha umbraculifera
:
cây cọ Talipot (Lá buông cao, Lá buông đỏ)
+
contributory negligence
:
sự sơ suất do tính cẩu thả.