--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rhymeless chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chết giấc
:
To lose consciousness, to fall into a dead faint, to swoonsợ quá chết giấcto fall into a dead faint from frightbị đánh mạnh, ngã lăn ra chết giấcunder the heavy blow, he fell unconscious
+
đông nghịt
:
CompactĐám người đông nghịtA compact crowdĐông nghìn nghịt (láy, ý mức độ nhiều)
+
ruộng công
:
Public field
+
thành hình
:
to form up, to take shape
+
ri
:
(địa phương) This, this wayNhư riLike thisOf small brred (xem gà ri)