--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rotary chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
brush
:
bàn chải
+
cỏ chân nhện
:
Finger grass
+
cày cấy
:
Farm work, tillingcày cấy đúng thời vụto do the tilling in season
+
cá trôi
:
Major cap
+
faze
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm phiền; làm bối rối, làm lúng túng