--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sailplaning chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chi tiêu
:
To spendchi tiêu một món tiền lớnto spend a great sum of moneychi tiêu có kế hoạchto spend in a planned way
+
thung lũng
:
valley
+
detonating device
:
thiết bị kích nổ