--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ saki chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cầm canh
:
Watch-announcingtrống cầm canhthe watch-announcing tomtom
+
spicated
:
(thực vật học) có bông
+
một chạp
:
The eleventh and the twelfth lunar months; the end of the year
+
murine
:
thuộc, liên quan tới, hay bị truyền nhiễm bởi thành viên trong họ Muridae (họ Chuột)a murine plaguemột bệnh dịch do chuột gây nên
+
unaccustomed
:
không thường xảy ra, bất thường, ít có