--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sales demonstrator chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phà
:
ferry-boat
+
dạo ấy
:
at that period; at that time
+
cầu vai
:
Shoulder-strapđeo cấp hiệu ở cầu vaito wear a badge on one's shoulder-straps
+
bỏ mứa
:
To leave overăn bỏ mứato leave over some food one cannot finish
+
dao nhíp
:
Penknife, pocket-knife