--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ scandalisation chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chứng từ
:
Voucher, receipt, documentcác khoản chi thu đều có chứng từ hợp lệall expenditures and incomes had regular vouchers
+
đem theo
:
Take [with one]Nhớ đem theo ô nhỡ trời mưaDon't forget to take [with you] an umbrellain case it rains
+
cynicism
:
cynicsm thuyết khuyến nho