--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ scared chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chùn
:
To recoil, to shrink, to flinch fromkhông chùn bước trước khó khănnot to shrink (flinch) from difficulties
+
curlew sandpiper
:
(thực vật học) Cây rẽ cổ đỏ