--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ seasonable chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thông số
:
parameter
+
edible fruit
:
hoa quả có thể ăn được
+
thượng tầng kiến trúc
:
superstructure
+
bất nhược
:
Would ratherchờ xe lâu, bất nhược đi bộit takes a long time to wait for the bus, rather walk
+
án mạng
:
Murderđêm qua, cuộc hỗn chiến giữa hai băng găngxtơ ấy đã dẫn đến án mạnglast night, the dogfight between those two bands of gangsters resulted in a murder