--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ see to it chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đắc lực
:
Efficient, capable
+
tham vọng
:
ambition
+
nursling
:
trẻ con còn bú, con thơ
+
hay ho
:
(mỉa) NiceCâu chuyện ấy có hay ho gì mà nhắc lại!That is a nice story to repeat!Dính vào một việc hay ho quá!To be implicated in a very nice mess indeed!
+
unblest
:
(tôn giáo) không được ban phúc