--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ serenity chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
computer monitor
:
thiết bị thể hiện các tín hiệu trên màn hình máy tính.
+
clapped out
:
bị cũ, mòn, hỏng do sử dụng quá nhiều (ví dụ: ô tô), bị hỏng do không được vận hành, hoạt động nữa (máy móc), già nua do tuổi tác (người)
+
câu lưu
:
(từ cũ) Detain, keep in custodyBị cân lưuTo be in detention, to be under custody
+
biface
:
có hai mặt, hoặc hai mặt trước
+
hardy annual
:
(thực vật học) cây một năm chịu được giá lạnh