--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ shadow chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hoà bình
:
PeaceBảo vệ hoà bình thế giớiTo preserve world peace
+
chặng
:
Stage, halt; hop (đường bay)con đường chia thành mấy chặngthe route was divided into several stagesbố trí nhiều chặng nghỉ trên đường hành quânto set up many halts on the marchchặng ănan eating stagechặng ngủa sleeping stagebay từ Hà Nội đến Berlin qua ba chặngto fly from Hanoi to Berlin in three hops
+
đãi ngộ
:
to behave; to treat
+
thần tốc
:
at lightening speed
+
chai bố
:
Magnum