--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ shaggymane chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
desultory
:
rời rạc, không mạch lạc, không hệ thống; lung tung, linh tinhdesultory reading sự đọc (sách...) lung tung không hệ thốnga desultory conversation sự nói chuyện linh tinh; chuyện đầu Ngô mình Sở