--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ shipboard soldier chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dahlia
:
(thực vật học) cây thược dược
+
cao cấp
:
High-ranking, high-grade, high-classlớp kỹ thuật cao cấpa higher technical coursehàng cao cấphigh-grade goods
+
nổ mìn
:
Set off (explode) a mine
+
co-opt
:
bấu vào, kết nạp
+
công chính
:
danh từ, public works; civil engineering