--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ shrivelled chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bỏ thầu
:
To tenderbỏ thầu xây một cái cầuto tender for the construction of a bridge
+
noel
:
ngày lễ Nô-en
+
stamineous
:
(thực vật học) (thuộc) nhị (hoa)
+
proverb
:
tục ngữ, cách ngôn
+
calico
:
vải trúc bâu