--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sightlessness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
để mà
:
In order to, in order that, so that, so as toĂn để mà sốngTo eat in order to go on living, to eat in order to live
+
publicist
:
nhà nghiên cứu về luật pháp quốc tế, chuyên gia về luật pháp quốc tế