--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ silent person chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
áp dụng
:
To apply, to put into practice, to put into applicationáp dụng biện pháp thích hợp để kiềm chế lạm phátto apply appropriate measures to check inflationáp dụng một lý thuyếtto put a theory into practicecác quy định này không áp dụng cho người nước ngoài sinh sống hoặc làm việc tại Việt Namthese regulations don't apply to foreigners living or working in Vietnam
+
trào phúng
:
satirical