--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ slip-galley chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
oàm oạp
:
LapSóng dận oàm oạp vào mạn thuyềnThe waves struck with a lap against the side of the boat
+
phân bón
:
manure, fertilizer
+
nương tử
:
(cũ)Young lady, damsel
+
rậm rạp
:
Bushy, dense
+
ếch
:
frogcon ếch độcpoisonous frogếch cây bụng trắng