--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ smacking chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bụi hồng
:
Red dust; the earth, this world
+
ống thuốc
:
Ampoule
+
ỏng
:
SwellBụng ỏng đầy giunA swollen belly full of worms
+
ngán nỗi
:
How depressing, how disgustingNgán nỗi làm cái gì là thất bại cái ấyHow depressing to fail in anything one undertakes
+
dạ hội
:
evening party