--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ small-arm chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thỏa mãn
:
to satisfy, to meet fully
+
sinh viên
:
student
+
la lối
:
Find fault, scoldla lối om sòm làm phiền đến hàng xómTo scold (one's children...) noisily and annoy one's neighbour
+
giấu mình
:
Hide oneself
+
bang-up
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cừ, chiến, lạ thường