--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ snob chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
surcharge
:
phần chất thêm, số lượng chất thêm
+
chịu đầu hàng
:
To give in; to cave in
+
bùi tai
:
Palatable, honeyedcâu nói bùi taia palatable sentencenghe rất bùi taiit sounds palatable
+
idyll
:
(văn học) thơ điền viên