--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ solidness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tặng
:
to present, to give
+
sổ thai
:
(y học) Expulsion of foetus
+
tục ngữ
:
proverb
+
miotic
:
thuộc, liên quan tới, hay gây ra sự co đồng tử
+
degauss
:
(hàng hải) giải từ (làm cho tàu không bị ảnh hưởng của từ trường, để tránh mìn từ trường)