--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ stand in chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đoá
:
(usually used in front of a name of nice flower)Một đóa hoa hồngA roseMột đóa hồng nhan (văn chương)A beautiful girl a pair
+
om xương
:
Đánh om xương
+
võng
:
hammock
+
phép
:
rule, custom
+
khác
:
other; another; further; otherwisekhông có ai khác hơn cô taNo other than shetôi không thể làm gì khác hơn là vâng lờiI could not do otherwise than obey