--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ statute title chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đóng khung
:
to enframe, to circle, to enclose
+
rùng mình
:
to tremble; to feel creepyrùng mình vì lạnhto shudder with cold
+
danse macabre
:
giống dance of death
+
chủ thầu
:
Contractor
+
nhựa thông
:
Pine resin