--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ stigmatic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gạch ống
:
hollow brick
+
bám trụ
:
Hold on to (a military position)
+
unheard-of
:
chưa từng nghe thấy, chưa từng cóan unheard-of act of bravery một hành động dũng cảm chưa từng có