--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ stouthearted chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đắc ý
:
Have one's wish fulfilled, be fully satisfiedNhà thơ rất đắc ý vì tác phẩm của mình được quần chúng yêu chuộngThe poet had his wish fulfilled, with his works having become popular with the masses
+
tình
:
love, affection situation, plight
+
heroism
:
đức tính anh hùng, cử chỉ anh hùng; thái độ anh hùng
+
fernlike
:
giống như cây dương xỉ, đặc biệt là ở hình dạng của lá
+
cocos nucifera
:
giống coconut tree.