--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ student nurse chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ecclesiastical law
:
giáo luật
+
corn lily
:
cây miền Nam Mỹ, lá cây giống cỏ,có các cụm hoa giống hoa huệ tây.
+
emilia flammea
:
giống emilia coccinea
+
columbia tiger lily
:
hoa bách hợp màu vàng điểm rằn .
+
dipladenia boliviensis
:
loài cây bụi có lá bòng, hoa hình phễu, có cuống màu vàng