--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ student residence chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bạn vàng
:
Very dear friend, chum
+
đúng giờ
:
precise time
+
big shot
:
(từ lóng) (như) big_bug
+
hứ
:
(denoting discontent). Hell!Hứ! Em chả đi đâuHell! I won't go
+
cấm đoán
:
To forbid arbitrarily, to prevent arbitrarilycấm đoán cuộc hôn nhân của con gái một cách trái phépto prevent arbitrarily one's daughter's marriage in an unlawful way