--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ stunt flying chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sốt sột
:
At onceLàm ngay sốt sộtTo do (something) at once
+
còn xơi
:
There will be a long timecòn xơi việc ấy mới xongthat job will not be finished before long
+
enrollment
:
giống enrolment