--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ subsequentness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nôn nóng
:
Be eager to, be bursting tọNôn nóng muốn biết kết quả thiTo be bursting to know the results of one's examinations
+
nadiral
:
(thiên văn học) (thuộc) thiên đế