--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ superoxide dismutase chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bách thú
:
All animals as a wholevườn bách thúZoological garden, zoo
+
air-cell
:
(giải phẫu) túi phổi, phế nang
+
dumb piano
:
đàn pianô câm (để luyện ngón tay)
+
óc
:
brainnghĩ nát ócto puzzle one's brains. spirit; mindcó óc minh mẫnto have a clear mind
+
ăn mặn
:
To eat meat