--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ surging chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lạch tạch
:
CrackPháo nổ lạch tạch ngày TếtFirecrackers explode with cracking noises at Tet
+
chủ thầu
:
Contractor
+
nhựa sống
:
sap; vigour; energynhựa sống của thanh niênthe sap of youth
+
cancellate
:
(sinh vật học) hình mạng
+
dưa leo
:
cucumber