--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ syphilology chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhà sàn
:
House on stilts
+
nhũng
:
Worry, harass, troubleQuan lại nhũng dânThe mandarins harassed the people
+
san
:
(ít dùng) ReviseKhổng Tử san Kinh ThiConfucius revised the Book of Poetry
+
hereto
:
theo đây, đính theo đây
+
vóc dáng
:
stature, size, build