--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ take a shit chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
longsome
:
dài dòng, chán ngắt (nói chuyện, diễn thuyết, báo cáo)
+
chỉnh lý
:
readjust; to arrange again
+
tắc kè
:
geckotắc kè hoa (tắc kè bông)chameleon
+
staging post
:
nơi nghỉ, nơi đỗ (của máy bay trong một chuyến bay)
+
rích
:
Like hell, veryHôi ríchTo stink like hellCũ ríchVery old