--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ take chances chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gàu ròng
:
bucket with a long handle
+
lễ
:
To kowtowlễ ông vảito kowtow to the memory of one's ancestors
+
hoả tinh
:
[The planet] Mars
+
copernicia
:
cây cọ xòe lấy nhựa lớn chậm ở vùng nhiệt đới.
+
sẩy vẩy
:
(thông tục) Take a lot of hard workCòn sẩy vẩy mới xongIt'll take a lot of hard work before the work can be finished off