--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tapering off chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
âu châu
:
Europengười Âu châuEuropean
+
lạc quyền
:
make (take) up a collection, subscribeMở cuộc lạc quyên giúp người bị nạn lụtTo take up a collection for flood victims
+
ôi khét
:
Rancid
+
ngắm
:
to contemplate;to look at admire oneselfnàng đứng ngắm mình trong gươngShe stood contemplating herself in the mirror
+
lồng
:
cagenhốt chim vào lồngto cage a brid