--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tart chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hung tin
:
bad news
+
đất sứ
:
Kaolin
+
khó chịu
:
unendureable; painfulmột người khó chịuA painful person unwell; indisposed
+
con cón
:
Nimblecon cón chạy đito run off nimblybước chân con cónnimble steps
+
huyện
:
districthuyện Thủ ĐứcThu Duc district