--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ transaction chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dành
:
to save; to reserve; to engageđể dành thức ăn cho vợto reserve the foods for wife
+
citizen genet
:
tên một nhà ngoại giao Pháp sinh năm 1793, người cố gắng lôi kéo Mỹ tham gia vào cuộc chiến tranh giữa Pháp và Anh (1763-1834)