--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unbend chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
admittance
:
sự cho vào, sự để cho vào; sự nhận vào; sự thu nạpno admittance except on business không có việc xin miễn vàoto get (gain) admittance to... được thu nhận vào...; được thu nạp vào...
+
ca ra
:
CaratVàng 24 ca ra24 carat gold, pure gold
+
ngũ cốc
:
Cereals, grain food-stuffs
+
bụi hồng
:
Red dust; the earth, this world
+
ống thuốc
:
Ampoule