--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unbuttoned chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
huynh trưởng
:
(trtr) SeniorÔng ấy là bậc huynh trưởng của chúng tôi.He belongs to our seniors' group; he is our elder
+
ôi thôi
:
AlasÔi thôi! Bao nhiêu công của thế là mất đứt!Alas! That was a clean loss of so much property and labour!